Intel Core Ultra 9-285K
So sánh Core Ultra 9-285K với Core i9-14900K và Ryzen 9 7950X3D
Intel Core i9-14900K (thế hệ trước, Raptor Lake Refresh)
AMD Ryzen 9 7950X3D (CPU cao cấp chơi game, 3D V-Cache)
Bảng so sánh nhanh
Thông số | Intel Core Ultra 9-285K | Intel Core i9-14900K | AMD Ryzen 9 7950X3D |
---|---|---|---|
Kiến trúc | Arrow Lake-S (mới) | Raptor Lake Refresh | Zen 4 với 3D V-Cache |
Socket | LGA-1851 (mới) | LGA-1700 | AM5 |
Nhân / Luồng | 24 nhân (8P +16E) / 24 luồng | 24 nhân (8P +16E) / 32 luồng | 16 nhân / 32 luồng |
Xung turbo tối đa | 5.7 GHz | 6.0 GHz (P-core) | 5.7 GHz |
Cache L3 | 36 MB | 36 MB | 128 MB (3D V-Cache) |
Hỗ trợ RAM | DDR5-6400 | DDR5-5600, DDR4 | DDR5-6000 |
PCIe | PCIe 5.0 | PCIe 5.0 | PCIe 5.0 |
GPU tích hợp | Có | Có (UHD 770) | Không có (phải gắn GPU rời) |
TDP cơ bản | ~125 W, turbo ~250 W | 125 W, turbo ~253 W | 120 W |
Điểm nổi bật từng CPU
Intel Core Ultra 9-285K
Kiến trúc mới (Arrow Lake-S), tập trung AI/NPU, tiến trình nhỏ hơn => hiệu suất / watt tốt hơn.
Hỗ trợ DDR5 cao hơn, nền tảng mới LGA-1851.
GPU tích hợp đủ dùng cơ bản.
Thích hợp đa nhiệm, làm việc nặng, máy trạm, và cả game nhưng chưa “đỉnh” nhất cho gaming.
Intel Core i9-14900K
Giá mềm hơn do đã ra lâu, nền tảng LGA-1700 có thể dùng mainboard DDR4 tiết kiệm.
Turbo đơn nhân 6.0 GHz mạnh mẽ, chơi game rất ổn.
Hơi tốn điện, nóng hơn, ít tính năng AI mới.
AMD Ryzen 9 7950X3D
Nhờ 3D V-Cache 128 MB, hiệu năng chơi game cực cao, thường dẫn đầu bảng xếp hạng FPS.
16 nhân 32 luồng Zen 4, rất mạnh về đa nhiệm.
Yêu cầu GPU rời (không có iGPU).
Hiệu suất / watt rất tốt, chạy mát hơn i9 khi tải nặng.
Chọn cái nào?
Bạn thiên về công việc đa nhiệm, dựng hình, AI nhẹ, muốn nền tảng mới nhất: Ultra 9-285K.
Bạn chủ yếu chơi game + làm vài việc văn phòng, muốn turbo đơn nhân cao, giá tốt: i9-14900K.
Bạn chơi game nặng, quan tâm tối đa FPS, có GPU rời, thích hệ AMD: Ryzen 9 7950X3D.